Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se planquer


[se planquer]
tự động từ
(thông tục) núp, ẩn náu
Planquez -vous, les flics arrivent
hãy núp đi, bọn cớm đang đến đấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.